Có 2 kết quả:

福馬林 fú mǎ lín ㄈㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄣˊ福马林 fú mǎ lín ㄈㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

formalin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

formalin (loanword)

Bình luận 0